Có 2 kết quả:
阻差办公 zǔ chāi bàn gōng ㄗㄨˇ ㄔㄞ ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ • 阻差辦公 zǔ chāi bàn gōng ㄗㄨˇ ㄔㄞ ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ
zǔ chāi bàn gōng ㄗㄨˇ ㄔㄞ ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(law) obstructing government administration (Hong Kong)
Bình luận 0
zǔ chāi bàn gōng ㄗㄨˇ ㄔㄞ ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(law) obstructing government administration (Hong Kong)
Bình luận 0