Có 2 kết quả:

阻差办公 zǔ chāi bàn gōng ㄗㄨˇ ㄔㄞ ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ阻差辦公 zǔ chāi bàn gōng ㄗㄨˇ ㄔㄞ ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(law) obstructing government administration (Hong Kong)

Từ điển Trung-Anh

(law) obstructing government administration (Hong Kong)